Camera IP 1.3-Megapixel Vivotek IP8152 (f=2.8 - 12mm)
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 1280 x 1024
– Độ nhạy sáng: 0.11 Lux/ F1.4 (Color); 0.001 Lux/ F1.4 (B/W)
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây
– Ống kính điều chỉnh được: f=2.8 - 12 mm.
– Zoom số: 48x.
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Có khả năng nhìn rõ ban đêm.
– Chức năng cắt lọc hồng ngoại Ngày và Đêm.
– LED hiển thị: Chỉ thị trạng thái và hệ thống nguồn.
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ: MicroSD/ SDHC
– Số người sử dụng đồng thời: 10 người.
– Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE theo chuẩn IEEE 802.3af
– Công suất tiêu thụ: 3.4W.
– Kích thước: 88 x 80 x 70 mm.
– Trọng lượng: 233g (bao gồm ống kính).
Đặc tính kỹ thuật:
CPU |
Multimedia SoC (hệ thống trên chip) |
Fash/ RAM |
16MB/ 256 MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch Progressive CMOS |
Kiểu ống kính |
Vari-focal |
Độ phân giải |
1280 x 1024 |
Ống kính |
f=2.8 - 12 mm |
Khẩu độ |
F1.4 (wide), F2.4 (tele) |
Auto-iris |
DC-iris |
Thời gian phơi sáng |
1/5 đến 1/32000 giây |
Ngày và Đêm |
Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm. |
Độ nhạy sáng |
0.11 Lux, F1.4 (color); 0.001 Lux, F1.4 (B/W) |
Pan/ tilt/ zoom |
ePTZ Zoom số: 48x (4x trên IE plug-in, 12x built-in) |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh (Video) |
H.264 và MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây (1280 x 1024); MJPEG: 30 hình/ giây (1280 x 1024) |
Luồng Maximum |
2 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 58 dB |
Phạm vi Dynamic |
67 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng thông |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra audio (full duplex) |
Chuẩn nén Audio |
G.711 |
Giao diện |
Ngõ vào Microphone bên ngoài, line ngõ ra bên ngoài |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x |
Giao diện |
10Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45) |
Hỗ trợ chuẩn |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động |
3 cửa sổ phát hiện chuyển động Video |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server. Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server |
Kết nối |
RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE, ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số |
LED hiển thị |
Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái |
Nguồn điện ngõ vào |
Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2 |
Công suất tiêu thụ |
3.4 W |
Kích thước |
88 x 80 x 70 mm |
Trọng lượng |
233 g |
Tiêu chuẩn |
CE, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick |
Nhiệt độ |
0ºC ~ 50ºC |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7~10 (streaming only), internet eplorer 7x hoặc 8x. |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn, QuickTime: 7 hoặc cao hơn. |
– Sản xuất tại Taiwan.
– Bảo hành: 12 tháng.
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: