CAMERA IP PANASONIC WV-SP102
- Cảm biến hình ảnh: 1/5 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG (M-JPEG)
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Độ phân giải camera ip: 0.32 megapixel
- Vùng quét: 2.69 mm (H) x 2.02 mm (V)
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 2.0 lx, B/W: 1.3 lx at F2.0 (Shutter: 1/30 s, AGC: High). Color: 0.3 lx, B/W: 0.16 lx at F2.0 (Shutter: 8/30 s, AGC: High)
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Độ nhạy điện tử UP ngày đêm: OFF, max. 2/30 s, max. 3/30 s, max. 4/30 s, max. 8/30 s. AUTO / OFF
- Chức năng giảm nhiễu số (3D-DNR): HIGH / LOW
- Chức năng phát hiện chuyển động: 4 vùng, cận cảnh 15 steps, kích thước nhận biết: 10 steps
- Chức năng vùng riêng tư có 2 vùng, Gray / Mosaic điều khiển che những vùng camera không cần quan sát.
- Ống kính: 2 mm
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 66.9°, theo chiều dọc từ: 52.3°
- Tiêu đề camera: 20 ký tự
- Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ / 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
- Ngôn ngữ: NTSC: English, French. PAL: English, French, Italian, Spanish, German, Russian
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit, Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit, Microsoft® Windows® XP Professional SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 8.0 (Microsoft® Windows® 7 Professional 64 bit/32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (Microsoft® Windows Vista® Business SP1 32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3 (Microsoft® Windows® XP Professional SP3)
- Hỗ trợ giao thức mạng: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP
- Số người truy cập là: 14 người
- Nguồn báo động: VMD, Command alarm
- Nguồn điện: 12 V DC xấp xỉ 140 mA,
- Công suất tiêu thụ: PoE xấp xỉ 2.0 W (IEEE802.3af)
- Kích thước: 55 x 55 x 122 mm
- Trọng lượng camera: 170g
Đặc tính kỹ thuật
Chip Inch Size |
1/5 inch |
Colour Type |
Colour / Monochrome |
Resolution |
640 x 480 |
Specialist Type |
Network |
Sensitivity Lux |
0.3 @ F2 |
Focal Length mm |
3.54 |
Picture Elements HxV |
640 x 480 |
Signal Mode |
PAL, NTSC |
Electrical Specifications |
Voltage: 12 V DC, PoE |
Power Consumption: 2 W |
|
Network Properties |
Image Frame Rate: 30 fps |
Interface: 10Base-T / 100Base-TX, RJ-45 connector |
|
Network Protocols: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP* |
|
Compression Type |
H.264, M-JPEG, JPEG |
Physical Specifications |
Dimensions: 55 x 55 x 122 mm |
Weight: 170 g |
|
Environmental Specifications |
Operating Temperature độ C: 0 ~ 40 |
Operating Humidity %: 90 or less |
|
System Requirements |
Operating System: Microsoft Windows |
Web Browser: Windows Internet Explorer 8.0 |
|
Model Info |
SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP |
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: