Camera ip không dây 1-Megapixel Vivotek IP8131W
– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
– Chip cảm biến CMOS 1-Megapixel.
– Độ phân giải: 1280 x 800
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
– Độ nhạy sáng: 0.3 Lux, 50 IRE (color), 0.001 Lux, 50 IRE (B/W).
– Camera ip hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Ống kính: 3.6 mm.
– Zoom số: 16x.
– Góc quan sát: 60º (ngang), 39º (dọc), 70º (chéo).
– Chức năng cắt lọc IR cho Ngày và Đêm.
– Tích hợp IR Illuminators, hiệu ứng lên đến 6 mét.
– Tích hợp MicroSD/ SDHC.
– Tích hợp IEEE 802.11 b/g/n WLAN.
– Số người sử dụng đồng thời: 10 người
– Nguồn điện: 12V DC.
– Công suất tiêu thụ: 3W.
– Kích thước: 46 x 80 x 80 mm
– Trọng lượng: 138 g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC (hệ thống trên Chip) |
Flash/ RAM |
16MB/ 128MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải |
1280 x 800 |
Loại ống kính |
Fixed-focal |
Ống kính |
f=3.6 |
Khẩu độ |
F 1.8 |
Góc quan sát |
60 º (ngang), 39 º (dọc), 70 º (xéo) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/ 32.000 giây |
Ngày và Đêm |
Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm. |
Độ nhạy sáng |
0.3 Lux, 50 IRE (màu), 0.001 Lux, 50 IRE (B/W) |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ Zoom số: 16x |
IR Illuminators |
Số đèn LED hồng ngoại: 6 LED IR. Tầm quan sát hồng ngoại: 6 mét. |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh (Video) |
H.264 và MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây (1280 x 800) MJPEG: 30 hình/ giây (1280 x 800) |
Luồng Maximum |
2 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 62 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng thông |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tỉ lệ bit. Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái, độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full duplex) |
Chuẩn nén Audio |
G.711 |
Giao diện |
Tích hợp Microphone External line output |
Tầm xa âm thanh |
5 mét |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Giao diện |
10Base-T/ 100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Phát hiện chuyển động Video |
Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại camera quan sát. |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
Kết nối |
RJ-45 cho kết nối mạng 2 thiết bị đầu cuối cho ngõ vào số, 2 thiết bị đầu cuối cho ngõ ra số Nguồn điện ngõ vào: 12V DC |
Nguồn điện ngõ vào |
12V DC |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 3W |
Kích thước |
46 x 80 x 80 mm |
Trọng lượng |
138 g |
Tiêu chuẩn |
CR, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick |
Nhiệt độ hoạt động |
0º C ~ 40º C (32º F ~ 122º F) |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7 ~ 10, internet explorer 7.x hoặc 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn, QuickTime: 7 hoặc cao hơn. |
– Sản xuất tại Taiwan.
– Bảo hành: 12 tháng.
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: