CAMERA IP KHÔNG DÂY PANASONIC BL-C121
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: MPEG-4 và JPEG
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Zoom số: 10x
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 58°và theo chiều dọc 45°
- Độ phân giải camera ip: 320.000 pixels
- Tích hợp micro bên trong để truyền âm thanh.
- Chuẩn nén âm thanh: ADPCM 32 kbps
- Băng thông âm thanh: 300 Hz – 3.400 Hz
- Độ phân giải Video: 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144
- Điều chỉnh chất lượng hình ảnh: Rõ ràng, chuyển động, chuẩn
- Chức năng bảo mật: User ID/ Password / SSL
- Hỗ trợ giao thức: IPv4/IPv6 Dual-Stack. IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPþ,SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP, HTTPS, SSL, TLS. IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP,RTP, RTSP, RTCP, HTTPS, SSL, TLS.
- Tốc độ truyền dẫn: Lên đến 54 Mbps
- Bảo mật Wireless: SSID, WEP (64/128/152 bit), WPA-PSK (TKIP), WPA2-PSK (AES)
- Công suất tiêu thụ: 6.8W
- Chức năng: Phát hiện sự chuyển động, hình ảnh sẽ được chụp lại và gởi đến người giám sát qua E-mail, FTP, SMTP, HTTP
- Loại trong nhà không dây
- Kích thước camera: 85 x 85 x 35.5 mm
- Trọng lượng: 140g
Đặc tính kỹ thuật
Image compression |
JPEG (Motion JPEG), MPEG-4 |
Video resolution |
640 x 480, 320 x 240 (default), 192×144 |
Image quality |
JPEG (favor clarity, standard, favor motion) , MPEG-4 |
Frame rate |
Max. 30 frames/sec. (640 x 480, 320 x 240, 192 x 144) |
Security |
User ID / password, SSL |
Supported protocols |
IPv4/IPv6 Dual-Stack |
IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnP™, |
|
SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP, HTTPS, SSL, TLS |
|
IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, |
|
RTP, RTSP, RTCP, HTTPS, SSL, TLS |
|
User access limit |
Max. 30 simultaneous users (Max. 10 users in SSL communication) |
Buffered images |
Approx. 250 images (320 x 240) |
Standard image quality with time display |
|
Image transfer method |
SMTP, FTP, HTTP |
Image buffer/transfer triggers |
Alarm, timer or motion detection |
Network camera |
|
Zoom |
10x digital zoom (by area) |
Viewing angle |
58° horizontal |
45° vertical |
|
Sensor type |
1/4 inch CMOS sensor, approx. 320,000 pixels |
Lens focal point |
Fixed (focal range: 0.3 m to ∞) |
Lens brightness |
F2.8 |
Required light intensity |
5 to 10,000 lux (in color night view mode : 3 to 10,000 lux ) |
Audio |
|
Audio communication |
One-way communication |
Audio compression |
ADPCM 32 kbps |
Audio bandwidth |
300 Hz – 3,4 kHz |
Audio input |
Built-in microphone |
Wireless |
|
Standards |
IEEE 802.11b/g |
Antenna |
Diversity |
Number of channel |
11ch. (USA), 13ch. (Others) |
Transmission speed |
Up to 54 Mbps. |
Security |
SSID, WEP (64/128/152 bit), WPA-PSK (TKIP), WPA2-PSK (AES) |
Terminal |
|
Network interface |
Ethernet (10Base-T/100Base-TX) |
External I/O connector |
Input:1 Output:1 |
General |
|
Operating temperature |
+5°C to +40°C (+41°F to +104°F) |
Operating humidity |
20% to 80% (no condensation) |
Dimensions (H x W x D) |
85 x 85 x 35.5 mm |
(3 3/8 x 3 3/8 x 1 3/8 inches) |
|
Weight (only the unit) |
140 g (0.31lb) |
Power supply (E) |
Input: 220-240 V AC |
output: 9 V DC |
|
Power supply (CE) |
Input: 100-240 V AC |
output: 9 V DC |
|
Power supply (US) |
Input: 120 V AC |
output: 9 V DC |
|
Consumption |
6.8 W |
- Sản xuất tại: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: