Đầu ghi hình AHD 8 kênh QUESTEK Win-8408AHD 2.0
– Đầu ghi hình AHD 8 kênh.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA, CVBS, Audio
– Ngõ vào hình ảnh: BNC x 8, IPC x 4 (tối đa 3 Megapixel), Audio x 4
– Chế độ ghi hình: 1080P (100 hình/ giây)/ 720P (200 hình/ giây).
– Chế độ ghi hình IP: 3 Megapixel (50 hình/ giây)/ 1080P (100 hình/ giây)/ 720P (100 hình/ giây).
– Chế độ xem lại: 8 kênh trực tiếp/ 4 kênh Web/ 1 kênh Mobile.
– Số lượng người truy cập tối đa: 10 người.
– Cổng kết nối mạng: 100Mbps.
– 4 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
– Hỗ trợ cổng: RS485, 2 cổng USB, 1 ổ cứng SATA.
– Hỗ trợ phần mềm xem trên điện thoại di động: SuperLivePro, SuperLiveHD.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Kích thước: 255 x 210 x 42 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Hệ thống |
Chuẩn nén |
Chuẩn H.264 High Profile |
||
CPU |
Cortex A9 |
|||
OS |
Embedded Linux |
|||
Video |
Ngõ vào |
BNC x 8 |
||
Ngõ vào IP/ truy cập băng thông |
IPC x 4/ 24 Mbps |
|||
Ngõ ra |
HDMI x 1 (1920 x 1080)/ VGA x 1 (1920 x 1080), BNC x 1 chỉ dùng cho ngõ ra CVBS |
|||
Audio |
Ngõ vào |
RCA x 4 |
||
Ngõ ra |
RCA x 1 |
|||
Hỗ trợ âm thanh |
2 chiều |
|||
Ghi hình |
Độ phân giải |
1080P (1920 x 1080), 720P: 1280 x 720 |
||
Tốc độ khung hình |
1080P |
100 hình/ giây (PAL), 120 hình/ giây (NTSC) |
||
720P |
200 hình/ giây, 240 hình/ giây (NTSC) |
|||
Bit Rate |
1M ~ 4Mbps |
|||
Encode |
VBR/ CBR |
|||
Chất lượng |
6 level |
|||
Chế độ |
Manual, timer, motion, sensor |
|||
File manager |
Lock, unlock, reserving time |
|||
Ngõ vào IP |
Độ phân giải |
3Megapixel/ 1080P/ 960P/ 720P/ WD1/ 01 |
||
Tốc độ khung hình |
3Megapixel |
50 hình/ giây (PAL), 60 hình/ giây (NTSC) |
||
1080P |
100 hình/ giây (PAL), 120 hình/ giây |
|||
960P/ 720P |
100 hình/ giây (PAL), 120 hình/ giây |
|||
Playback |
Playback |
8 kênh |
||
Tìm kiếm |
Time/ Calendar search, event (motion) |
|||
Smart search |
Highlighted date and time to display the channel record |
|||
Chức năng |
Play, Pause, FF, F8, Digital Zoom |
|||
Báo động |
Chế độ |
Cảm ứng, chuyển động, mất tín hiệu |
||
Ngõ vào |
4 kênh |
|||
Ngõ ra |
1 kênh |
|||
Triggering |
Record, PTZ move, alarm out, email, etc… |
|||
Kết nối |
Giao diện |
RJ45, 10M/ 100Mbps adaptive ethernet |
||
Giao thức |
TCP/ IP, UDP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS |
|||
Số lượng truy cập đồng thời |
10 người |
|||
Cell phone |
OS |
iPhone, Android |
||
Chức năng |
Multi-screen surveillance (for certain model), record, snapshot, PTZ control, save the device list |
|||
Ngõ vào/ ngõ ra |
Ổ cứng |
SATA x 1 |
||
RS485 |
RS485 x 1, kết nối đến PTZ hoặc keyboard |
|||
USB |
USB 2.0 x 2, 1 cổng cho chuột, 1 cổng sao lưu cho USB |
|||
IR Controller |
Tùy chọn |
|||
Đặc tính kỹ thuật |
Nguồn điện |
12VDC |
||
Công suất tiêu thụ |
< 8W (bao gồm ổ cứng) |
|||
Kích thước |
255 x 210 x 42 mm |
– Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
– Bảo hành: 18 tháng.
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: